Tổng quan review sàn giao dịch Admiral Markets chi tiết nhất

review sàn giao dịch admiralmarkets
Thuộc hàng kì cựu trên thị trường môi giới ngoại hối và CFD gọi tên Admiral Markets. Cọ xát trên thị trường hơn 2 thập kỷ, Admiral Markets tự tin khẳng định vị thế trên cương lĩnh là một trong những tập đoàn liên quan đến dịch vụ tài chính lớn nhất thế giới. Do vậy, khả năng chiếm lĩnh lòng tin của khách hàng bằng thâm niên hoạt động và chất lượng dịch vụ chính là yếu tố tiên quyết tạo nên thương hiệu của Admiral.

Nội dung bài viết

Song hành với đó cũng không ít những lời ra tiếng vào làm giảm sút độ tin cậy của thương hiệu này, để chứng thực sự thật về những lời đồn đại ấy, cùng chúng tôi khám phá và đào sâu về thương hiệu này thông qua bài review sàn giao dịch Admiral Markets này nhé!

1. Tổng quan về sàn giao dịch Admiral Markets

Một trong những sàn giao dịch ngoại hối được đông đảo người sử dụng và đánh gía rất cao gọi tên Admiral Markets. Admiral Markets là một trong những sàn giao dịch có thâm niên hoạt động lâu đời nhất trên thị trường. Trực thuộc công ty mẹ Admiral AS – tổ chức hoạt động được 3 cơ quan quản lý uy tín bậc nhất thế giới cấp phép thi hành. Độ an toàn ở mức an tâm dành cho các nhà đầu tư mới gia nhập vào thị trường này.

Review sàn giao dịch Admiral Markets

Thành lập từ năm 2001, có trụ sở chính tại đất nước Estonia và hàng loạt các chi nhánh đại diện rải rác trên hơn 100 quốc gia khác nhau. Phạm vi hoạt động ngày càng được thúc đẩy và tiến xa hơn. Dễ dàng thấy, tầm ảnh hưởng của sàn giao dịch này rộng lớn thế nào. Bởi vậy không lẽ gì mà ngạc nhiên khi thấy sàn hiện tại đang hỗ trợ 40 ngôn ngữ (bao gồm cả Tiếng Việt) tạo điều kiện cho nhà đầu tư Việt Nam tham gia giao dịch.

​​

2. Kiểm chứng chính sách và chứng chỉ hoạt động của sàn Admiral Markets

Admiral Markets mang thương hiệu của tập đoàn Admiral AS, thương hiệu danh giá và nổi bật trong giới giao dịch trực tuyến về các sản phẩm tài chính. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trên thị trường, Admiral Markets khó có thể lọt qua những con mắt xanh của giới đầu tư để tồn tại và phát triển thịnh vượng cho tới ngày hôm nay. Tuy nhiên, không thể khẳng định suông được, vì vậy Tuduyinvest đã tổng hợp lại những bằng chứng xác thực để tiên quyết và kiểm chứng độ tin cậy của Admiral Markets.

2.1. Chứng chỉ hoạt động

Xét về mặt pháp lý, các sàn giao dịch hiện tại khó mà có thể qua mặt được Admiral Markets. Họ thuộc top tối thiểu nhà môi giới sở hữu hàng loạt các chứng chỉ đến từ các tổ chức uy tín như FCA, ASIC hay CySEC. Admiral sở hữu 3 công ty con khác nhau được cấp phép và hoạt động tại các khu vực khác nhau trên thế giới như:

🔶Admiral Markets UK Ltd được cấp phép bởi FCA – Cơ quan kiểm soát tài chính Anh.

🔶Admiral Markets Cyprus Ltd có trụ sở tại Cộng hoà Síp, được cấp phép bởi CySEC – Uỷ ban chứng khoán và giao dịch Cộng hoà Síp.

🔶Admiral Markets Pty Ltd được cấp phép bởi ASIC – Uỷ ban chứng khoán và đầu tư Úc.

Giấy phép ASIC – Admiral Markets

🔶Admiral Markets hoạt động dưới quyền quản lý của MiFID II – Điều hướng công cụ tài chính thị trường.

Nhà đầu tư có thể truy cập vào trang web của Admiral Markets để kiểm chứng trực tuyến hoặc tìm kiếm trên trang chủ của những tổ chức để xác thực thông tin. Tuy nhiên, thông qua những khẳng định giấy tờ như trên, nhà đầu tư cũng phần nào an tâm hơn khi rót vốn vào giao dịch tại đây. Chỉ cần nhớ rằng, dù đầu tư bất cứ sàn nào, bất cứ ở đâu cũng có thể gặp những rủi ro nhất định và cũng có thể xảy ra những vấn đề bất cập trong quá trình thực hiện.

2.2. Các chính sách bảo hiểm cung cấp cho nhà đầu tư

Dưới quyền quản lý của MiFID II –  Điều hướng công cụ tài chính uy tín nhất hiện nay nên Admiral Markets bắt buộc phải tuân thủ nghiêm ngặt những quy định mà tổ chức này đề ra. Không chỉ vậy, Admiral còn là thành viên kì cựu của Chương trình Bồi thường tương ứng – chương trình phát động nhằm mục tiêu đảm bảo cho các khiếu nại của khách hàng được thực hiện và được bảo hiểm thông qua để việc thanh toán bồi thường được diễn ra nhanh chóng.

Admiral Markets áp dụng cơ chế Segregated Accounts, cơ chế duy trì tiền của khách hàng trong các tài khoản tách biệt. Nghĩa là tiền nạp vào của khách hàng và tiền quỹ hoạt động của công ty được tách riêng thành 2 tài khoản khác nhau. Không ghép chung để tránh tình trạng lậm tiền bất hợp pháp. Điều này tạo lòng tin đáng kể cho khách hàng.

Ngân hàng lưu giữ số tiền mà khách hàng nạp vào tài khoản là Ngân hàng Úc, St. George Bank (Westpac Banking Corporation).

Bên cạnh đó, chính sách dư âm dành cho khách hàng nhằm đảm bảo biến động số dư ở mức ổn định được áp dụng cho khách hàng của Admiral Markets.

Một vài tiêu chí mà nhà đầu tư có thể tham khảo tiếp theo là:

  • Admiral Markets là thành viên của chương trình hoà giải tranh chấp bên ngoài – AFCA
  • Họ được quản lý bởi một đơn vị kiểm toán độc lập

Chỉ vậy thôi, nhà đầu tư cũng có thể hiểu rằng để có thể vững bước trên thương trường như bây giờ, Admiral đã phải chứng minh vị thế để tạo lòng tin tuyệt đối cho khách hàng như thế nào.

3. Điểm danh các sản phẩm giao dịch mà sàn Admiral Markets cung cấp

Admiral Markets cung cấp rất nhiều loại sản phẩm giao dịch, các tài sản tài chính. Hầu hết các tài sản tài chính đang được đầu tư phổ biến trên thị trường đều có mặt trên Admiral. Do vậy, khách hàng có thể an tâm về mức độ đa dạng về mặt dịch vụ và sản phẩm tại đây.

  • Tiền ngoại hối (Forex): 47 cặp tiền tệ, trong đó có cả cặp tiền ngoại lai (exotic).
  • Kim loại: 5 sản phẩm kim loại tiêu biểu như vàng, bạc, đồng, palladium và platium.
  • Hàng hoá: sàn giao dịch Admiral Markets cho phép giao dịch cả năng lượng và nông sản như: dầu Brent (UK), dầu WTI (US) và khí gas Nature, cà phê, cacao, đường, cotton và nước ép cam.
  • Chỉ số: cung cấp 19 chỉ số tiền mặt và 24 chỉ số tương lai, một vài chỉ số nổi tiếng như DJ30, DAX30, IP225, NQ100…
  • Cổ phiếu: 3367 cổ phiếu đến từ 16 sàn giao dịch chứng khoán trên toàn thế giới.
  • Trái phiếu: nhà đầu tư tại Admiral Markets sẽ được phép giao dịch 2 loại trái phiếu: trái phiếu Đức và trái phiếu Mỹ thông qua hợp đồng chênh lệch CFD.
  • Tiền điện tử: 22 cặp tiền pháp định (USD, EUR) và 10 cặp coin, trong đó các loại coin đều được ghép với Bitcoin.
  • Quỹ ETF (Quỹ hoán đổi danh mục): bao gồm 383 quỹ ETF.

4. Review sàn giao dịch Admiral Markets qua các loại tài khoản

Sàn giao dịch Admiral hiện đang cung cấp 4 tài khoản phổ biến. Cùng review sàn giao dịch Admiral Markets qua 4 tài khoản dưới đây nhé!

Trade MT4Zero MT4Trade MT5Zero MT5
Tiền gửi tối thiểu25 USD500.000 VND25 USD500.000 VND25 USD500.000 VND25 USD500.000 VND
Spread từ1.2 pip0.0 pip1.2 pip0.0 pip
CommissionMiễn phílên đến $6/lotMiễn phílên đến $6/lot
Đòn bẩy tối đa1:10001:10001:10001:1000
Sản phẩm 1545958159
Kích thước lệnh tối thiểu0.01 lot0.01 lot0.01 lot0.01 lot
Kích thước lệnh tối đa100 lot200 lot100 lot100 lot
Stop out 50%50%50%50%
Tài khoản Islamicxxx
Nền tảng giao dịchMT4, WebTraderMT4, WebTraderMT5, WebTraderMT5, WebTrader

5. Nền tảng giao dịch của sàn Admiral Markets

Chung thuỷ với 2 nền tảng cơ bản, mức phổ rộng cao trên thị trường là MT4 và MT5. Bên cạnh đó, để thoả sức sáng tạo, Admiral Markets còn thiết kế một phiên bản Meta Trader Surpreme Edition. Nền tảng này được thiết kế dựa trên những tính năng có sẵn của MT4 và MT5 nhưng ở một phiên bản hoàn thiện hơn. 

​​

Những tính năng nổi trội được cài đặt nhằm tối ưu hoá quá trình giao dịch thuận tiện cho khách hàng. Chẳng hạn như hệ thống chỉ báo Trading Central cho phép nhà đầu tư kết hợp các chỉ báo phân tích kỹ thuật và phân tích theo ý kiến nâng cao. Mục đích nâng cao và cải thiện các chiến lược cũng như các khoản đầu tư cá nhân.

Nền tảng MetaTrader 4

Meta Trader 4 – Admiral Markets

Nền tảng truyền thống, kì cựu của bao thế hệ nhà giao dịch đến nay vẫn không giảm độ tương tác. Công cụ MT4 cho phép bạn thực hiện các lệnh giao dịch và tạo điều kiện cho bạn phát triển cũng như khai thác bất kỳ chiến lược nào. Cơ sở kỹ thuật được trang bị không phải bàn cãi. Nhiều ý kiến còn cho rằng MT4 dễ sử dụng và tối giản hoá tốt hơn bất kể nền tảng nào có trên thị trường.

Xem thêm:

Nền tảng Meta Trader 5

Nền tảng Meta Trader 5 – Admiral Markets

Dù không chiếm trọn được đa số lòng tin như MT4 nhưng bù lại không thể phủ nhận rằng nền tảng này lại có những ưu điểm vượt trội cao hơn. Một số hạn chế của ngôn ngữ MQL4 đã bị loại bỏ. Thay vào đó nhà giao dịch có thể tận dụng công cụ tích hợp sẵn trên Meta Trader 5 để tổng hợp các tin tức, sự kiện hay những tác động dự kiến và dự báo.

Ngoài ra, MT5 cung cấp đến 38 chỉ báo tích hợp, 22 công cụ phân tích, 46 đối tượng đồ hoạ và hàng trăm những tính năng bổ sung để nâng cao trải nghiệm cho khách hàng.

Nền tảng MetaTrader Supreme

Nền tảng MetaTrader Supreme

Phiên bản MetaTrader Supreme được liên kết với MT4 và MT5. Điều đáng chú ý là Meta Trader Supreme còn giúp nhà đầu tư giảm bớt thời gian nghiên cứu hàng ngày. Cung cấp một số tính năng như quản lý toàn bộ tài khoản và tất cả các lệnh của nhà giao dịch. Nền tảng tiên tiến nhất được phát hành để khắc phục những khuyết điểm mà MT4 và MT5 chưa giải quyết được.

6. Đòn bẩy, phí hoa hồng và spread của sàn Admiral Markets

Chi phí giao dịch tại Admiral Markets nằm ở mức trung bình ổn định trên thị trường. Mức spread và commission được áp dụng ở mức tương đối ổn định. Cụ thể như sau:

Phí Spread

Phí Spread

Tài khoản Trade MT4 và MT5 spread sẽ dao động từ 1.2 pip trở lên. Mức spread trung bình đối với từng cặp tiền khác nhau thì spread cũng khác nhau.

Ví dụ:

EURUSD 1.2 pip

GBPUSD 1.7 pip

Vàng 0.3 pip

Bạc 0.05 pip

CAC40 1.6 pip

Mức spread từ 0 khi giao dịch ở tài khoản Zero (MT4, MT5). Tuy nhiên khi mức Spread thấp như vậy thì bạn sẽ phải thanh toán mức hoa hồng phù hợp. An tâm là phí hoa hồng hoàn toàn phù hợp với khả năng chi trả của nhà đầu tư.

Phí Commission

Admiral Markets là một trong những sàn forex áp dụng phí hoa hồng vô cùng thấp. Mức phí hoa hồng giao dịch trên tài khoản Trade. MT4 và Trade MT5 miễn phí cho nhà đầu tư. Đối với tài khoản Zero, hoa hồng được tính từ 0.15 USD. Mỗi sản phẩm giao dịch khác nhau sẽ có mức phí hoa hồng dao động khác nhau.

Ví dụ:

Tiền tệ và kim loại: từ 1.8 – 3.0 USD/lot/chiều

Chỉ số tiền mặt: từ 0.15 – 3.0/lot/chiều

Năng lượng: 1 USD/lot/chiều

Phí hoa hồng đối với giao dịch CFD trên các cặp tiền tệ và kim loại trên tài khoản Zero. MT4 và Zero.MT5 phụ thuộc vào khối lượng giao dịch hàng tháng. Cho nên khi giao dịch với số lượng càng lớn thì phí hoa hồng sẽ càng thấp.

Đòn bẩy

Tỷ lệ đòn bẩy cao nhất của Admiral Markets là 1:500. Mỗi sản phẩm có một mức đòn khác nhau.

Forex: 1:500

Kim loại: Vàng (1:500) còn lại (1:100)

Hàng hoá: Dầu thô (1:500), nông sản (1:50)

Tiền điện tử: 1:5

Chỉ số: 1:500

Cổ phiếu: 1:5

7. Hình thức nạp/rút tiền của sàn giao dịch Admiral Markets

Nhìn chung, Admiral Markets cung cấp vô vàn những hình thức chuyển đổi tiền tệ để đáp ứng mọi yêu cầu cơ bản của khách hàng. Cũng tương tự như các sàn giao dịch trên thị trường, Admiral Markets hỗ trợ nạp và rút tiền thông qua các hình thức như chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng Visa hoặc Mastercard, Neteller, Skrill, ví điện tử Bitcoin, Poli, chuyển nhanh Rapid, Trustly…

Phương thức nạp/rút tiền sàn giao dịch Admiral Markets

Chuyển khoản ngân hàng

Hình thức an toàn cho những khoản tiền khổng lồ. Nhược điểm duy nhất chính là thời gian chờ đợi khá lâu. Thông thường thời gian kéo dài sẽ là 7 ngày.

Visa/Mastercard

Admiral Markets hỗ trợ thẻ tín dụng Visa/MasterCard. Rất may là hầu hết các giao dịch thông qua thẻ tín dụng sẽ được xử lý ngay lập tức và bất kỳ loại tiền tệ nào cũng được sử dụng để thanh toán. Nhược điểm duy nhất là thẻ sẽ giới hạn số tiền tối thiểu có thể gửi (50 EUR/USD).

Thanh toán qua Przelewy, BankLink hoặc iBank

Cả 3 hệ thống thanh toán này đều xử lý nhanh chóng các khoản thanh toán trong thời gian tối đa là 3 ngày kể từ ngày diễn ra giao dịch. 3 hệ thống thanh toán được phổ cập rộng rãi ở châu Âu nên khách hàng có thể hoàn toàn an tâm.

Paypal

Đa số mọi người sẽ lựa chọn hình thức thanh toán qua Paypal. Bởi độ tiện dụng và phủ sóng của nó. Với hàng triệu người dùng, lượng tiền được chuyển qua lại dao động vài chục tỷ USD mỗi tuần. Không những vậy, thanh toán qua Paypal mọi giao dịch được xử lý trực tiếp và ngay lập tức.

Skrill, Neteller và IDEAL

3 hệ thống thanh toán này được sử dụng rộng rãi ở Anh và châu Âu. Tuy nhiên, khoản tiền gửi tối thiếu được yêu cầu là 100 USD. Cả 3 đều là phương thức thanh toán miễn phí.

8. Hướng dẫn đăng ký tài khoản Admiral Markets

Các bước mở tài khoản giao dịch Admiral Markets:

Bước 1: Truy cập vào trang chủ của Admiral Markets. 

Tại giao diện của trang chủ, hãy click vào mục create account ở góc bên phải màn hình.

Truy cập Admiral Markets

Bước 2: Đăng ký mở tài khoản

Điền đầy đủ các thông tin mà hệ thống yêu cầu. Bao gồm:

  • First name: Điền tên của bạn
  • Last name: Tên họ
  • Email: Nhập địa chỉ Email mà bạn đã đăng ký để có thể thực hiện bước kích hoạt tài khoản.
Điền thông tin mà hệ thống yêu cầu

Tiếp tục tiến hành thiết lập mật khẩu và khai báo số điện thoại.

Tips: Mật khẩu là thông tin quan trọng để bảo vệ tài khoản của bạn. Vì vậy bạn cần đặt mật khẩu theo đúng quy tắc sau:

Có ký tự viết hoa

Có ký tự viết thường

Có chứa số

Có các ký tự đặc biệt

Có ít nhất 8 ký tự

Tiếp tục chọn mục Country (Quốc gia) là Việt Nam. Sau đó nhập số điện thoại của bạn vào ngay phía dưới. Sau khi hoàn thành các thao tác trên, nhấn đăng ký để hoàn tất.

Tạo tài khoản

Hệ thống sẽ gửi cho bạn một thông báo đăng ký tài khoản thành công kèm đường link yêu cầu kích hoạt tài khoản.

Bước 3: Kích hoạt tài khoản

Nhấn vào đường link được gửi trong thư điện tử để kích hoạt tài khoản.

Kích hoạt tài khoản
Xác nhận thông tin

Bước 4: Đăng nhập vào tài khoản Admiral Markets

Sau khi tiến hành kích hoạt tài khoản, bạn hãy đăng nhập vào tài khoản theo thông tin vừa đăng ký.

Bước 5: Mở tài khoản giao dịch

​​

Click vào nút “Open Live Account” để mở tài khoản thật. Để có thể nạp tiền vào Admiral Markets khách hàng bắt buộc phải cung cấp những thông tin cá nhân như:

Open Live Account
  • Client Type: Đăng ký tài khoản trên danh nghĩa cá nhân/công ty.
  • Phone Number: Nhập số điện thoại bạn đăng ký.
  • Country of Residence: Công dân tại đất nước bạn đang ở.
  • Account Type: Loại tài khoản, mở MT4/MT5/MetaTrader Supreme.
  • Currency: Loại tiền tệ.
  • Leverage: Đòn bẩy chọn 1:500
  • Tick chọn chấp nhận các điều khoản. Admiral Markets sẽ gửi bạn một mã code gồm 6 chữ số về số điện thoại bạn đã đăng ký. Nhập code và click vào nút xác nhận.

Bước 6: Điền thông tin cá nhân

Điền thông tin cá nhân mà hệ thống yêu cầu

Điền thông tin cá nhân mà hệ thống yêu cầu, bao gồm:

  • Họ và tên
  • Quốc tịch
  • Ngày sinh
  • Giới tính
  • Địa chỉ
  • Mã bưu điện
Điền thông tin cá nhân mà hệ thống yêu cầu

Khai báo hàng loạt các thông tin cơ bản như:

  • Tài chính cá nhân
  • Khai báo kinh nghiệm đầu tư
  • Kiểm tra trình độ

Bước 7: Hoàn thành đăng ký mở tài khoản Admiral Markets

Khách hàng nên đọc kỹ các điều khoản do Admiral cung cấp. Nếu đồng ý thì tick chọn vào ô vuông và click vào “Open Live Account”.

9. Tạm kết

Thông qua bài review sàn giao dịch Admiral Markets các bạn cũng dễ dàng thấy được đây là một trong những sàn môi giới sở hữu lượng tài khoản và truy cập khổng lồ trên thế giới. Một trong những nhà môi giới kì cựu không thể bỏ qua. Sự tin cậy dành cho sàn được thể hiện qua con số giao dịch hàng ngày.

Tóm lại, Tuduyinvest đánh giá một số ưu và nhược điểm của sàn Admiral Markets như dưới đây:

Ưu điểmNhược điểm
✅ Sàn môi giới sở hữu 3 chứng chỉ đến từ 3 công ty tổ chức, cơ quan uy tín.
✅ Sản phẩm giao dịch đa dạng
✅ Nền tảng giao dịch phổ biến
✅ Phí hoa hồng tương đối thấp
✅ Đội ngũ chăm sóc khách hàng nhiệt tình, chuyên nghiệp
❌ Số tiền nạp tối thiểu tương đối cao, ngầm hiểu không hỗ trợ các nhà đầu tư có số vốn khiêm tốn.
❌ Tỷ lệ đòn bẩy tối đa thấp (1:500).
❌ Không hỗ trợ hình thức nạp/rút tiền qua kênh Internet Banking.

Loading

Share:

Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

On Key

Chủ đề liên quan

Protected by Copyscape DMCA.com Protection Status
error: