Công cụ phái sinh là gì? Đánh giá + Ví dụ về 5 công cụ phái sinh phổ biến nhất hiện nay

Đánh giá + Ví dụ về 5 công cụ phái sinh phổ biến nhất
Khái niệm về công cụ trong giao dịch tài chính phái sinh là gì? Mọi thông tin chi tiết về 5 công cụ phái sinh phổ biến nhất hiện nay

Nội dung bài viết

Công cụ phái sinh là một công cụ tài chính quan trọng trong lĩnh vực tài chính và thị trường ngoại hối. Vậy công cụ phái sinh là gì và vai trò của nó là gì? Hãy cùng Tuduyinvest.com tìm hiểu về công cụ này và xem xét 5 công cụ phái sinh tốt nhất hiện nay.

Công cụ phái sinh là gì?

Nhiều nhà đầu tư chọn kinh doanh chứng khoán truyền thống để kiếm lợi nhuận. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ kiến thức và kinh nghiệm để thành công. Để tham gia dễ dàng hơn, các nhà đầu tư cần hiểu về khái niệm và cách hoạt động của công cụ phái sinh.

Công cụ phái sinh là gì trong thị trường ngoại hối?

Khái niệm công cụ phái sinh

Chứng khoán phái sinh hay công cụ phái sinh là một công cụ tài chính mà giá trị của nó phụ thuộc vào loại tài sản cơ sở đã có trước đó như: hàng hóa, trái phiếu, cổ phiếu, lãi suất, chỉ số tài chính…nhằm mục đích phân tán rủi ro, tạo lợi nhuận hoặc bảo vệ lãi suất… của người đầu tư.

Các loại công cụ phái sinh

Các loại công cụ phái sinh phổ biến

Hợp đồng tương lai (Futures Contracts): Đây là các thỏa thuận mua hoặc bán một tài sản cơ sở vào một thời điểm nhất định trong tương lai với mức giá đã được xác định trước. Nhà đầu tư có thể sử dụng hợp đồng tương lai để bảo vệ mình khỏi biến động giá hoặc để đầu cơ vào biến động giá của tài sản cơ sở.

Hợp đồng quyền chọn (Options Contracts): Quyền chọn cho phép người sở hữu quyền mua (call option) hoặc bán (put option) một tài sản cơ sở với một mức giá cố định vào hoặc trước một thời điểm nhất định trong tương lai. Nhà đầu tư có thể sử dụng quyền chọn để bảo vệ mình khỏi rủi ro hoặc để tận dụng các biến động giá.

Hợp đồng hoán đổi (Swaps): Đây là các thỏa thuận trao đổi dòng tiền hoặc các công cụ tài chính giữa hai bên. Ví dụ phổ biến là hợp đồng hoán đổi lãi suất (interest rate swaps), trong đó hai bên trao đổi các khoản thanh toán lãi suất khác nhau.

Chứng quyền (Warrants): Chứng quyền cho phép người sở hữu quyền mua cổ phiếu của công ty phát hành tại một mức giá cố định trong tương lai. Đây là công cụ thường được phát hành cùng với trái phiếu hoặc cổ phiếu ưu đãi.

Công cụ phái sinh bao gồm loại nào? Dưới đây là một số loại công cụ phái sinh phổ biến nhất hiện nay trong thị trường ngoại hối và chứng khoán Tuduytraders tóm tắt đặc tính của những loại hình giao dịch này.

Đặc điểm Quyền chọn

Quyền chọn cho phép người đầu tư có thể lường trước rủi ro. Người đầu tư có thể chọn mua (Call) hoặc bán (Put) với khối lượng hàng hóa nhất định tại một mức giá xác định và thời gian nhất định.

Đặc điểm Chứng quyền

Chứng quyền cho phép nhà đầu tư mua một số cổ phần xác định của cổ phiếu với một mức giá xác định tại một thời điểm nhất định.

Đặc điểm Quyền mua trước

Quyền mua trước cho phép nhà đầu tư có thể chọn mua cổ phiếu ngắn hạn.

Đặc điểm Hợp đồng kỳ hạn

Hợp đồng kỳ hạn là thỏa thuận mà người mua và người bán đều đồng thuận thực hiện một giao dịch hàng hóa với một số lượng nhất định, trong một khoảng thời gian xác định và mức giá ấn định.

Đặc điểm Hợp đồng tương lai

Hợp đồng tương lai là giao dịch ở tại một thời điểm nhất định diễn ra trong tương lai giữa bên bán và bên mua.

Vì sao công cụ phái sinh ra đời?

Công cụ phái sinh ra đời giúp bảo hiểm rủi ro về mặt giá thành cho bên bán cũng như bên mua, từ đó giúp nhà đầu tư kiếm lợi nhuận từ chênh lệch giá thành.

Vì sao nên giao dịch với công cụ phái sinh?

Giao dịch với công cụ phái sinh giúp người đầu tư quản lý rủi ro, cung cấp chỉ số báo giá, tạo điều kiện thuận lợi trong điều hành và tăng hiệu quả của thị trường.

5 công cụ phái sinh phổ biến nhất hiện nay và ví dụ cụ thể

Các công cụ phái sinh giúp nhà đầu tư có thể nắm bắt được xu hướng giá của chứng khoán cơ bản. Nhà đầu tư dựa trên công cụ phái này để tìm cách luân chuyển rủi ro. Hiện nay có 5 công cụ phái sinh phổ biến nhất mà nhà đầu tư nên quan tâm.

Hợp đồng chênh lệch giá (CFD)

Hợp đồng chênh lệch giá là công cụ phái sinh dựa trên thỏa thuận của người mua và người bán.

Ví dụ cụ thể về giao dịch CFD bitcoin

  1. Giả sử mức giá đang giao dịch trên thị trường
    • Giá bitcoin hiện tại: 30,000 USD/bitcoin.
    • Bạn dự đoán giá bitcoin sẽ tăng trong tương lai.
  2. Đặt lệnh giao dịch
    • Bạn quyết định mua một CFD bitcoin với mức giá hiện tại là 30,000 USD.
    • Bạn chọn đòn bẩy tài chính 10:1, nghĩa là bạn chỉ cần ký quỹ 10% giá trị hợp đồng.
  3. Khoản tiền ký quỹ
    • Giá trị hợp đồng: 30,000 USD.
    • Ký quỹ yêu cầu: 30,000 USD x 10% = 3,000 USD.
  4. Nếu giá bitcoin tăng
    • Sau một thời gian, giá bitcoin tăng lên 35,000 USD/bitcoin.
    • Bạn quyết định bán CFD để chốt lời.
  5. Lợi nhuận
    • Chênh lệch giá: 35,000 USD – 30,000 USD = 5,000 USD.
    • Với một CFD, bạn sẽ kiếm được 5,000 USD.
    • Đòn bẩy 10:1, lợi nhuận thực sự bạn nhận được là: 5,000 USD x 10 = 50,000 USD.
  6. Chi phí giao dịch và lợi nhuận cuối cùng
    • Giả sử phí giao dịch (commission) là 1% giá trị hợp đồng, bạn phải trả: 30,000 USD x 1% = 300 USD.
    • Lợi nhuận cuối cùng sau khi trừ phí: 50,000 USD – 300 USD = 49,700 USD.

Hợp đồng chứng khoán tương lai (SSF)

Hợp đồng chứng khoán tương lai cung cấp một mã cổ phiếu cho 100 cổ phiếu vào ngày hết hạn.

  1. Giả sử mức giá đang giao dịch trên thị trường
    • Giả sử VN30-Index hiện tại đang ở mức 1,200 điểm.
    • Bạn dự đoán rằng chỉ số này sẽ tăng trong tương lai.
  2. Đặt lệnh giao dịch
    • Bạn quyết định mua một hợp đồng tương lai của VN30-Index.
    • Mỗi điểm của VN30-Index tương ứng với 100,000 VND.
  3. Giá trị hợp đồng
    • Giá trị hợp đồng = 1,200 điểm x 100,000 VND/điểm = 120,000,000 VND.
  4. Ký quỹ yêu cầu
    • Giả sử tỷ lệ ký quỹ là 10%.
    • Ký quỹ yêu cầu = 120,000,000 VND x 10% = 12,000,000 VND.
  5. Biến động giá
    • Sau một thời gian, VN30-Index tăng lên 1,250 điểm.
    • Bạn quyết định bán hợp đồng tương lai để chốt lời.
  6. Khoản lợi nhuận
    • Chênh lệch giá = 1,250 điểm – 1,200 điểm = 50 điểm.
    • Lợi nhuận từ hợp đồng tương lai = 50 điểm x 100,000 VND/điểm = 5,000,000 VND.
  7. Chi phí giao dịch và lợi nhuận cuối cùng
    • Giả sử phí giao dịch (commission) là 0.1% giá trị hợp đồng.
    • Phí giao dịch = 120,000,000 VND x 0.1% = 120,000 VND.
    • Lợi nhuận cuối cùng sau khi trừ phí = 5,000,000 VND – 120,000 VND = 4,880,000 VND.

Quyền chọn nhị phân

Quyền chọn nhị phân, hay Binary Options, là công cụ tài chính dự đoán giá tăng hay giảm của một loại tài sản tại một thời điểm nhất định.

  1. Giả sử giá Vàng đang giao dịch trên thị trường
    • Giá vàng hiện tại: 1,800 USD/ounce.
    • Bạn dự đoán giá vàng sẽ tăng trong 1 giờ tới.
  2. Lệnh giao dịch
    • Bạn quyết định mua một hợp đồng quyền chọn nhị phân.
    • Loại quyền chọn: Quyền chọn tăng (call option).
    • Thời gian hết hạn: 1 giờ.
    • Số tiền đầu tư: 100 USD.
    • Tỷ lệ chi trả (payout): 80%. (Nếu dự đoán đúng, bạn sẽ nhận được 80% lợi nhuận trên số tiền đầu tư. Nếu sai, bạn mất số tiền đầu tư ban đầu.)
  3. Kết quả
    • Sau 1 giờ, giá vàng tăng lên 1,805 USD/ounce.
    • Dự đoán của bạn đúng, giá vàng đã tăng.
  4. Tính toán lợi nhuận
    • Số tiền đầu tư: 100 USD.
    • Tỷ lệ chi trả: 80%.
    • Lợi nhuận: 100 USD x 80% = 80 USD.
    • Tổng số tiền nhận được: 100 USD (số tiền đầu tư ban đầu) + 80 USD (lợi nhuận) = 180 USD.
  5. Trường hợp dự đoán sai
    • Nếu sau 1 giờ, giá vàng giảm xuống 1,795 USD/ounce.
    • Dự đoán của bạn sai, giá vàng đã giảm.
    • Bạn mất số tiền đầu tư ban đầu: 100 USD.

Hợp đồng kỳ hạn

Giao dịch hợp đồng kỳ hạn (forward contract) vàng là một cách để các nhà đầu tư hoặc các bên liên quan thỏa thuận mua hoặc bán vàng tại một mức giá đã định trước vào một thời điểm trong tương lai. Hợp đồng kỳ hạn thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hoặc để đầu cơ vào giá vàng trong tương lai. Dưới đây là một ví dụ cụ thể về giao dịch hợp đồng kỳ hạn vàng.

Ví dụ cụ thể về giao dịch hợp đồng kỳ hạn vàng

  1. Giả sử giá Vàng đang giao dịch trên thị trường
    • Giá vàng hiện tại: 1,800 USD/ounce.
    • Bạn là một nhà sản xuất trang sức và muốn bảo vệ mình khỏi sự tăng giá của vàng trong tương lai.
  2. Lệnh giao dịch
    • Bạn quyết định ký một hợp đồng kỳ hạn với một ngân hàng để mua vàng.
    • Số lượng: 100 ounces.
    • Thời gian hết hạn hợp đồng: 3 tháng.
    • Giá kỳ hạn (đã thỏa thuận): 1,850 USD/ounce.
  3. Kịch bản 1: Giá vàng tăng
    • Sau 3 tháng, giá vàng tăng lên 1,900 USD/ounce.
    • Theo hợp đồng kỳ hạn, bạn mua 100 ounces vàng với giá 1,850 USD/ounce.
    • Tiết kiệm được: (1,900 – 1,850) USD/ounce x 100 ounces = 5,000 USD.
  4. Kịch bản 2: Giá vàng giảm
    • Sau 3 tháng, giá vàng giảm xuống 1,750 USD/ounce.
    • Bạn vẫn phải mua 100 ounces vàng với giá 1,850 USD/ounce.
    • Mất thêm: (1,850 – 1,750) USD/ounce x 100 ounces = 10,000 USD.

Hợp đồng hoán đổi

Hợp đồng hoán đổi (swap) vàng là một thỏa thuận giữa hai bên để trao đổi các khoản thanh toán hoặc tài sản dựa trên giá trị của vàng trong một khoảng thời gian nhất định. Hợp đồng hoán đổi thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hoặc để tận dụng sự chênh lệch giá giữa các thị trường. Dưới đây là một ví dụ cụ thể về giao dịch hợp đồng hoán đổi vàng.

Ví dụ cụ thể về giao dịch hợp đồng hoán đổi vàng

  1. Giả sử tình huống
    • Công ty A là một công ty khai thác vàng và muốn bảo vệ mình khỏi sự biến động giá vàng.
    • Công ty B là một tổ chức đầu tư và muốn đầu cơ vào giá vàng.
  2. Quyết định giao dịch
    • Công ty A và Công ty B đồng ý ký một hợp đồng hoán đổi vàng.
    • Thời hạn hoán đổi: 1 năm.
    • Số lượng vàng: 1,000 ounces.
  3. Chi tiết hợp đồng hoán đổi
    • Công ty A sẽ trả cho Công ty B mức giá cố định là 1,800 USD/ounce mỗi tháng.
    • Công ty B sẽ trả cho Công ty A giá trị thị trường hiện tại của vàng mỗi tháng.
  4. Kịch bản 1: Giá vàng tăng
    • Giả sử giá vàng trung bình hàng tháng sau 1 năm là 1,900 USD/ounce.
    • Công ty B sẽ trả cho Công ty A: (1,900 USD – 1,800 USD) x 1,000 ounces = 100,000 USD mỗi tháng.
  5. Kịch bản 2: Giá vàng giảm
    • Giả sử giá vàng trung bình hàng tháng sau 1 năm là 1,700 USD/ounce.
    • Công ty A sẽ trả cho Công ty B: (1,800 USD – 1,700 USD) x 1,000 ounces = 100,000 USD mỗi tháng.

Tóm tắt

Như vậy, bài viết trên Tuduyinvest.com đã thông tin đến các nhà đầu tư chứng khoán, ngoại hối về công cụ phái sinh phổ biến nhất. Với hiểu biết về thị trường phái sinh cũng như thị trường ngoại hối, Tuduyinvest.com tin rằng nhà đầu tư nên luyện tập về tìm hiểu kỹ thị trường này để đảm bảo an toàn cho số vốn của mình. Hãy tham khảo các kiến thức về thị trường tài chính cũng như kinh nghiệm đầu tư từ Tuduyinvest.com nhé.

Loading

Share:

Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn

One response to “Công cụ phái sinh là gì? Đánh giá + Ví dụ về 5 công cụ phái sinh phổ biến nhất hiện nay”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

On Key

Chủ đề liên quan

Protected by Copyscape DMCA.com Protection Status
error: